Characters remaining: 500/500
Translation

nền móng

Academic
Friendly

Từ "nền móng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nền móng" có thể được dùng trong các cụm từ như "nền móng phát triển", "nền móng văn hóa", hay "nền móng xã hội".
  • Trong văn nói hoặc văn viết chính thức, bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cơ bản trong một chiến lược hay kế hoạch.
Phân biệt các biến thể:
  • Nền: phần dưới của một vật, có thể không phải móng vững chắc.
  • Móng: Thường chỉ phần dưới của một công trình, nhưng không đề cập đến nền.
Từ gần giống:
  • Cơ sở: Thường chỉ địa điểm, nhưng cũng có thể ám chỉ nền tảng cho một hoạt động hay dự án.
  • Chân: Có thể chỉ phần dưới của một vật thể, nhưng không mang ý nghĩa về sự vững chắc như "nền móng".
Từ đồng nghĩa:
  • Nền tảng: Từ này có thể sử dụng thay thế cho "nền móng" trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong nghĩa bóng.
  • Cơ sở: Tuy nhiên, "cơ sở" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực xây dựng.
Liên quan:
  • Các lĩnh vực như xây dựng, kinh tế, giáo dục thường xuyên sử dụng từ "nền móng" để nói về tầm quan trọng của việc một cơ sở vững chắc để phát triển.
  1. dt. 1. Phần đất đã gia cố để xây nhà. 2. Phần làm cơ sở vững chắc để phát triển những cái khác: Phát triển kinh tế để làm nền móng nâng cao đời sống.

Comments and discussion on the word "nền móng"