Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
nền móng
▶
Academic
Friendly
Từ
"
nền móng
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính:
Cách
sử dụng
nâng cao
:
"
Nền móng
"
có thể
được
dùng
trong
các
cụm
từ
như
"
nền móng
phát triển
", "
nền móng
văn hóa
", hay "
nền móng
xã hội
".
Trong
văn
nói
hoặc
văn
viết
chính
thức
,
bạn
có thể
thấy
cụm
từ
này
được
sử dụng
để
nhấn mạnh
vai trò
của
các
yếu tố
cơ bản
trong
một
chiến lược
hay
kế hoạch
.
Phân biệt
các
biến thể
:
Nền
:
Là
phần
dưới
của
một
vật
,
có thể
không
phải
là
móng
vững chắc
.
Móng
:
Thường
chỉ
phần
dưới
của
một
công
trình
,
nhưng
không
đề
cập
đến
nền
.
Từ
gần
giống
:
Cơ sở
:
Thường
chỉ
địa điểm
,
nhưng
cũng
có thể
ám chỉ
nền tảng
cho
một
hoạt động
hay
dự án
.
Chân
:
Có thể
chỉ
phần
dưới
của
một
vật thể
,
nhưng
không
mang
ý nghĩa
về
sự
vững chắc
như
"
nền móng
".
Từ
đồng nghĩa
:
Nền tảng
:
Từ
này
có thể
sử dụng
thay thế
cho
"
nền móng
"
trong
nhiều
ngữ cảnh
,
đặc biệt
là
trong
nghĩa bóng
.
Cơ sở
:
Tuy nhiên
, "
cơ sở
"
có thể
mang
nghĩa rộng
hơn
,
không
chỉ
giới hạn
trong
lĩnh vực
xây dựng
.
Liên quan
:
Các
lĩnh vực
như
xây dựng
,
kinh tế
,
giáo dục
thường xuyên
sử dụng
từ
"
nền móng
"
để
nói
về
tầm
quan trọng
của
việc
có
một
cơ sở
vững chắc
để
phát triển
.
dt. 1.
Phần
đất
đã
gia
cố
để
xây
nhà
. 2.
Phần
làm
cơ sở
vững chắc
để
phát triển
những
cái
khác
:
Phát triển
kinh tế
để
làm
nền móng
nâng cao
đời sống
.
Comments and discussion on the word
"nền móng"